Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xác định


déterminer; préciser
Xác định nghĩa một từ
déterminer le sens d'un mot
Xác định Ä‘iá»u kiện
préciser les conditions
identifier
Xác định một cây
identifier une plante
déterminé; défini
Vị trí xác định
position définie



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.